Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tendre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ phản thân
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɑ̃dʁ/
Động từ phản thân
sửa
se tendre
tự động từ
/tɑ̃dʁ/
Bị
căng
ra.
Trở nên
căng thẳng
(
quan hệ
).
Tính từ
sửa
tendre
Dịu dàng
,
êm ái
.
Tham khảo
sửa
"
tendre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)