develop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈvɛɫ.əp/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈvɛɫ.əp] |
Ngoại động từ
sửadevelop ngoại động từ /dɪ.ˈvɛɫ.əp/
- Trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề... ).
- to develop — tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)
- to develop one's views on a subject — trình bày quan điểm về một vấn đề
- Phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt.
- to develop industry — phát triển công nghiệp
- to develop an industrial area — mở rộng khu công nghiệp
- to develop one's mind — phát triển trí tuệ
- to develop one's body — phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang
- Khai thác.
- to develop resources — khai thác tài nguyên
- Nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen... ); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng... ).
- to develop a bad habit — nhiễm thói xấu
- to develop a gift for mathematics — ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán
- (Nhiếp ảnh) Rửa (phim ảnh).
- (Quân sự) Triển khai, mở.
- to develop an attack — mở một cuộc tấn công
- (Toán học) Khai triển.
Chia động từ
sửadevelop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to develop | |||||
Phân từ hiện tại | developing | |||||
Phân từ quá khứ | developed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | develop | develop hoặc developest¹ | develops hoặc developeth¹ | develop | develop | develop |
Quá khứ | developed | developed hoặc developedst¹ | developed | developed | developed | developed |
Tương lai | will/shall² develop | will/shall develop hoặc wilt/shalt¹ develop | will/shall develop | will/shall develop | will/shall develop | will/shall develop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | develop | develop hoặc developest¹ | develop | develop | develop | develop |
Quá khứ | developed | developed | developed | developed | developed | developed |
Tương lai | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | develop | — | let’s develop | develop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadevelop nội động từ /dɪ.ˈvɛɫ.əp/
- Tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra.
- Phát triển, mở mang, nảy nở.
- seeds develop into plants — hạt giống phát triển thành cây con
- Tiến triển.
- the story developed into good ending — câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp
- Hiện (ảnh).
Chia động từ
sửadevelop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to develop | |||||
Phân từ hiện tại | developing | |||||
Phân từ quá khứ | developed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | develop | develop hoặc developest¹ | develops hoặc developeth¹ | develop | develop | develop |
Quá khứ | developed | developed hoặc developedst¹ | developed | developed | developed | developed |
Tương lai | will/shall² develop | will/shall develop hoặc wilt/shalt¹ develop | will/shall develop | will/shall develop | will/shall develop | will/shall develop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | develop | develop hoặc developest¹ | develop | develop | develop | develop |
Quá khứ | developed | developed | developed | developed | developed | developed |
Tương lai | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | develop | — | let’s develop | develop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "develop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)