khai triển
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ ʨiə̰n˧˩˧ | kʰaːj˧˥ tʂiəŋ˧˩˨ | kʰaːj˧˧ tʂiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ tʂiən˧˩ | xaːj˧˥˧ tʂiə̰ʔn˧˩ |
Động từ
sửakhai triển
- (Toán học) .
- Thực hiện các phép tính.
- Khai triển một biểu thức.
- Trải một mặt trên một mặt phẳng.
- Khai triển một hình trụ.
- X. Công thức.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khai triển", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)