develops
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadevelops
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của develop
Chia động từ
sửadevelop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to develop | |||||
Phân từ hiện tại | developing | |||||
Phân từ quá khứ | developed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | develop | develop hoặc developest¹ | develops hoặc developeth¹ | develop | develop | develop |
Quá khứ | developed | developed hoặc developedst¹ | developed | developed | developed | developed |
Tương lai | will/shall² develop | will/shall develop hoặc wilt/shalt¹ develop | will/shall develop | will/shall develop | will/shall develop | will/shall develop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | develop | develop hoặc developest¹ | develop | develop | develop | develop |
Quá khứ | developed | developed | developed | developed | developed | developed |
Tương lai | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop | were to develop hoặc should develop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | develop | — | let’s develop | develop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.