Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngày càng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤j
˨˩
ka̤ːŋ
˨˩
ŋaj
˧˧
kaːŋ
˧˧
ŋaj
˨˩
kaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˧
kaːŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
ngày càng
Mỗi
ngày một
tăng
thêm.
Đời sống
ngày càng
tươi đẹp.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngày càng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)