Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

shriek /ˈʃrik/

  1. Tiếng kêu thét, tiếng rít.

Động từ

sửa

shriek /ˈʃrik/

  1. La, thét, rít, hét.
    to shriek at the top of one's voice — gào thét ầm ĩ
  2. Cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa