Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskri.mɜː/

Danh từ

sửa

screamer /ˈskri.mɜː/

  1. Người hay kêu thét.
  2. (Động vật học) Chim én.
  3. (Từ lóng) Chuyện tức cười, người làm tức cười.
  4. Cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo).
  6. (Ngành in) , (từ lóng) dấu chấm than.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)