screamer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskri.mɜː/
Danh từ
sửascreamer /ˈskri.mɜː/
- Người hay kêu thét.
- (Động vật học) Chim én.
- (Từ lóng) Chuyện tức cười, người làm tức cười.
- Cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo).
- (Ngành in) , (từ lóng) dấu chấm than.
Tham khảo
sửa- "screamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)