exclamation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛks.klə.ˈmeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɛks.klə.ˈmeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaexclamation (không đếm được) /ˌɛks.klə.ˈmeɪ.ʃən/
Thành ngữ
sửa- note of exclamation: Dấu than.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "exclamation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.skla.ma.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exclamation /ɛk.skla.ma.sjɔ̃/ |
exclamations /ɛk.skla.ma.sjɔ̃/ |
exclamation gc /ɛk.skla.ma.sjɔ̃/
- Tiếng thốt lên, tiếng kêu lên; tiếng reo; tiếng than.
- Exclamation de joie — tiếng reo vui mừng
- point d’exclamation — (ngôn ngữ học) dấu than
Tham khảo
sửa- "exclamation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)