Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛks.klə.ˈmeɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

exclamation (không đếm được) /ˌɛks.klə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự kêu lên, sự la lên.
  2. Lời kêu lên, lời la lên.

Thành ngữ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.skla.ma.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
exclamation
/ɛk.skla.ma.sjɔ̃/
exclamations
/ɛk.skla.ma.sjɔ̃/

exclamation gc /ɛk.skla.ma.sjɔ̃/

  1. Tiếng thốt lên, tiếng kêu lên; tiếng reo; tiếng than.
    Exclamation de joie — tiếng reo vui mừng
    point d’exclamation — (ngôn ngữ học) dấu than

Tham khảo

sửa