Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kawŋ˧˥ka̰wŋ˩˧kawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kawŋ˩˩ka̰wŋ˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

cóng

  1. Đồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi.

Tính từ sửa

cóng

  1. cứngrét.
    Rét quá, cóng cả tay, không viết được.

Tham khảo sửa