Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜːv/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

curve /ˈkɜːv/

  1. Đường cong, đường vòng, chỗ quanh co.
    a curve of pursuit — đường đuôi

Động từ

sửa

curve /ˈkɜːv/

  1. Cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh.
    the road curves round the hillside — con đường uốn quanh sườn đồi

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa