curve
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɜːv/
Hoa Kỳ | [ˈkɜːv] |
Danh từ
sửacurve /ˈkɜːv/
- Đường cong, đường vòng, chỗ quanh co.
- a curve of pursuit — đường đuôi
Động từ
sửacurve /ˈkɜːv/
- Cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh.
- the road curves round the hillside — con đường uốn quanh sườn đồi
Chia động từ
sửacurve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to curve | |||||
Phân từ hiện tại | curving | |||||
Phân từ quá khứ | curved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curve | curve hoặc curvest¹ | curves hoặc curveth¹ | curve | curve | curve |
Quá khứ | curved | curved hoặc curvedst¹ | curved | curved | curved | curved |
Tương lai | will/shall² curve | will/shall curve hoặc wilt/shalt¹ curve | will/shall curve | will/shall curve | will/shall curve | will/shall curve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curve | curve hoặc curvest¹ | curve | curve | curve | curve |
Quá khứ | curved | curved | curved | curved | curved | curved |
Tương lai | were to curve hoặc should curve | were to curve hoặc should curve | were to curve hoặc should curve | were to curve hoặc should curve | were to curve hoặc should curve | were to curve hoặc should curve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | curve | — | let’s curve | curve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "curve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)