Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤wŋ
˨˩
kəwŋ
˧˧
kəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
槓
:
cống
,
cồng
,
cổng
,
giang
𨫋
:
cồng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cổng
cọng
cõng
cong
Cống
công
cóng
còng
cống
cộng
Danh từ
Bộ cồng chiêng trong
Bảo tàng
Quang Trung
ở
Bình Định
. Cồng treo ở hàng trên.
cồng
Nhạc khí
gõ
có
hình dáng
giống cái
chiêng
nhỏ
nhưng không có
núm
,
bằng
đồng
, dùng để
phát
hiệu lệnh
.
Lễ hội
cồng
chiêng Tây Nguyên.
Tham khảo
sửa
"
cồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)