cang
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacang
- Gông.
Tham khảo
sửa- "cang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tay Dọ
sửaDanh từ
sửacang
- bẫy gai (loại bẫy làm bằng các nhánh gai của cây mây, một phía buộc chụm vào và có đính con mồi, khi dùng ngâm dưới nước để bẫy cá quả).
Tham khảo
sửa- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An