Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɛntʃ/

Danh từ sửa

clench /ˈklɛntʃ/

  1. Sự đóng gập đầu (đinh) lại.
  2. Sự ghì chặt, sự siết chặt.
  3. lẽ vững chắc, lẽ đanh thép.
  4. (Hàng hải) Múi dây buộc vào vòng neo.

Ngoại động từ sửa

clench ngoại động từ /ˈklɛntʃ/

  1. Nghiền, siết, mím, nắm chặt.
    to clench one's teeth — nghiến răng
    to clench one's lips — mím môi
    to clench one's fist — nắm chặt tay lại
  2. (Hàng hải) Buộc chặt (dây thừng).
  3. Giải quyết, thanh toán.
    to clench a matter — giải quyết một vấn đề
  4. Xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

clench nội động từ /ˈklɛntʃ/

  1. Bị đóng gập đầu lại (đinh).
  2. Nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay).
  3. Ôm chặt, ghì chặt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa