Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 確認.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːk˧˥ ɲə̰ʔn˨˩sa̰ːk˩˧ ɲə̰ŋ˨˨saːk˧˥ ɲəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saːk˩˩ ɲən˨˨saːk˩˩ ɲə̰n˨˨sa̰ːk˩˧ ɲə̰n˨˨

Động từ

sửa

xác nhận

  1. Thừa nhận là đúng sự thật.
    Xác nhận chữ kí.
    Xác nhận lời khai.
    Tin tức đã được xác nhận.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa