Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃæf/

Danh từ

sửa

chaff /ˈtʃæf/

  1. Trấu, vỏ (hột).
  2. Rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn).
  3. (Nghĩa bóng) Cái rơm rác, vật vô giá trị.
  4. (Hàng không) Mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

chaff ngoại động từ /ˈtʃæf/

  1. Băm (rơm rạ).

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

chaff /ˈtʃæf/

  1. lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt.

Ngoại động từ

sửa

chaff ngoại động từ /ˈtʃæf/

  1. Nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa