chaff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃæf/
Danh từ
sửachaff /ˈtʃæf/
- Trấu, vỏ (hột).
- Rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn).
- (Nghĩa bóng) Cái rơm rác, vật vô giá trị.
- (Hàng không) Mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ.
Thành ngữ
sửa- to be caught with chaff: Bị lừa bịp một cách dễ dàng.
- to catch with chaff: Đánh lừa một cách dễ dàng.
- a grain of wheat in a bushel of chaff: Cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng.
Ngoại động từ
sửachaff ngoại động từ /ˈtʃæf/
- Băm (rơm rạ).
Chia động từ
sửachaff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chaff | |||||
Phân từ hiện tại | chaffing | |||||
Phân từ quá khứ | chaffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chaff | chaff hoặc chaffest¹ | chaffs hoặc chaffeth¹ | chaff | chaff | chaff |
Quá khứ | chaffed | chaffed hoặc chaffedst¹ | chaffed | chaffed | chaffed | chaffed |
Tương lai | will/shall² chaff | will/shall chaff hoặc wilt/shalt¹ chaff | will/shall chaff | will/shall chaff | will/shall chaff | will/shall chaff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chaff | chaff hoặc chaffest¹ | chaff | chaff | chaff | chaff |
Quá khứ | chaffed | chaffed | chaffed | chaffed | chaffed | chaffed |
Tương lai | were to chaff hoặc should chaff | were to chaff hoặc should chaff | were to chaff hoặc should chaff | were to chaff hoặc should chaff | were to chaff hoặc should chaff | were to chaff hoặc should chaff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chaff | — | let’s chaff | chaff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửachaff /ˈtʃæf/
- lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt.
Ngoại động từ
sửachaff ngoại động từ /ˈtʃæf/
Chia động từ
sửachaff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chaff | |||||
Phân từ hiện tại | chaffing | |||||
Phân từ quá khứ | chaffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chaff | chaff hoặc chaffest¹ | chaffs hoặc chaffeth¹ | chaff | chaff | chaff |
Quá khứ | chaffed | chaffed hoặc chaffedst¹ | chaffed | chaffed | chaffed | chaffed |
Tương lai | will/shall² chaff | will/shall chaff hoặc wilt/shalt¹ chaff | will/shall chaff | will/shall chaff | will/shall chaff | will/shall chaff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chaff | chaff hoặc chaffest¹ | chaff | chaff | chaff | chaff |
Quá khứ | chaffed | chaffed | chaffed | chaffed | chaffed | chaffed |
Tương lai | were to chaff hoặc should chaff | were to chaff hoặc should chaff | were to chaff hoặc should chaff | were to chaff hoặc should chaff | were to chaff hoặc should chaff | were to chaff hoặc should chaff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chaff | — | let’s chaff | chaff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "chaff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)