Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bỡn cợt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
bỡn
+
cợt
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓəʔən
˧˥
kə̰ːʔt
˨˩
ɓəːŋ
˧˩˨
kə̰ːk
˨˨
ɓəːŋ
˨˩˦
kəːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓə̰ːn
˩˧
kəːt
˨˨
ɓəːn
˧˩
kə̰ːt
˨˨
ɓə̰ːn
˨˨
kə̰ːt
˨˨
Động từ
sửa
bỡn
cợt
Trêu ghẹo
để
đùa
vui
nói chung.
Tính hay
bỡn cợt
.
Ăn nói
bỡn cợt
.
Tham khảo
sửa
"
bỡn cợt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)