Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˥tʂə̰w˩˧tʂəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəw˩˩tʂə̰w˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

trấu

  1. Lớp vỏ cứng đã tách ra của hạt thóc.
    Bếp đun trấu.
    Muỗi như trấu (nhiều vô kể).

Tham khảo

sửa