Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bằm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤m
˨˩
ɓam
˧˧
ɓam
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓam
˧˧
Động từ
sửa
bằm
Chặt thành những
miếng
nhỏ
và
nhuyễn
.
Bằm
chuối cho heo ăn.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
mince
.