cavalier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkæ.və.ˈlɪr/
Danh từ
sửacavalier /ˌkæ.və.ˈlɪr/
Tính từ
sửacavalier /ˌkæ.və.ˈlɪr/
Tham khảo
sửa- "cavalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.va.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cavalier /ka.va.lje/ |
cavaliers /ka.va.lje/ |
cavalier gđ /ka.va.lje/
- Người cưỡi ngựa.
- Un bon cavalier — người cưỡi ngựa giỏi
- Kỵ binh.
- (Đánh bài) (đánh cờ); kỹ thuật ngựa.
- Bạn trai (đi kèm); bạn nhảy.
- Đinh chữ U, đinh cặp.
- Giấy khổ 46 x 62 cm.
- Đống đất đắp.
- (Quân sự) Chòi (trên pháo đài).
- faire cavalier seul — hành động riêng rẽ
Trái nghĩa
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cavalier /ka.va.lje/ |
cavaliers /ka.va.lje/ |
Giống cái | cavalière /ka.va.ljɛʁ/ |
cavalières /ka.va.ljɛʁ/ |
cavalier /ka.va.lje/
- Sỗ sàng.
- Réponse cavalière — câu trả lời sỗ sàng
- Thanh thoát.
- Air cavalier — vẻ thanh thoát
- à la cavalière — sỗ sàng+ Emprunté, respectueux, sérieux
Tham khảo
sửa- "cavalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)