kiêu ngạo
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiəw˧˧ ŋa̰ːʔw˨˩ | kiəw˧˥ ŋa̰ːw˨˨ | kiəw˧˧ ŋaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəw˧˥ ŋaːw˨˨ | kiəw˧˥ ŋa̰ːw˨˨ | kiəw˧˥˧ ŋa̰ːw˨˨ |
Tính từ sửa
kiêu ngạo
- Tự cho là mình hơn người, sinh ra coi thường những người khác.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
Dịch sửa
Tự cho là mình hơn người, sinh ra coi thường những người khác
|
Tham khảo sửa
- Kiêu ngạo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam