Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pje.tɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít piéton
/pje.tɔ̃/
piétonnes
/pje.tɔn/
Số nhiều piéton
/pje.tɔ̃/
piétonnes
/pje.tɔn/

piéton /pje.tɔ̃/

  1. Người đi bộ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lính bộ binh.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực piéton
/pje.tɔ̃/
piétons
/pje.tɔ̃/
Giống cái piétonne
/pje.tɔn/
piétons
/pje.tɔ̃/

piéton /pje.tɔ̃/

  1. (Văn học) Cho người đi bộ.
    Porte piétonne — cửa cho người đi bộ

Tham khảo

sửa