Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭʔ˨˩ siʔi˧˥kḭ˨˨ ʂi˧˩˨ki˨˩˨ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˨˨ ʂḭ˩˧kḭ˨˨ ʂi˧˩kḭ˨˨ ʂḭ˨˨

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa

kỵ sĩ

  1. Võ sĩ dưới chế độ phong kiếnchâu Âu.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa