Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

calves

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của calve

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

calves số nhiều calves

  1. Con .
    cow in (with) calf — bò chửa
  2. Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin).
  3. Thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé... ).
  4. Trẻ con.
  5. Anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo.
  6. Tảng băng nỗi.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

calves số nhiều calves

  1. Bắp chân.
  2. Phần phủ bắp chân (của tất dài).

Tham khảo

sửa