Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hân hoan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hən
˧˧
hwaːn
˧˧
həŋ
˧˥
hwaːŋ
˧˥
həŋ
˧˧
hwaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hən
˧˥
hwan
˧˥
hən
˧˥˧
hwan
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Hoan
:
vui vẻ
Tính từ
sửa
hân hoan
Vui mừng
lắm
.
Mũ tai bèo xen lẫn áo bà ba, mặt son trẻ
hân hoan
hoà tóc trăng (
Xuân Thủy
)
Tham khảo
sửa
"
hân hoan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)