Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

calving

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của calve.

Danh từ

sửa

calving (số nhiều calvings)

  1. Sự đẻ ().

Tham khảo

sửa