calving
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈkævɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈkɑːvɪŋ/
Động từ
sửacalving
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của calve.
Danh từ
sửacalving (số nhiều calvings)
Tham khảo
sửa- "calving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)