Tiếng Breton

sửa
 
Wikipedia tiếng Breton có bài viết về:
 
Ur c'hi (một con chó).

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Britton nguyên thuỷ *ki < tiếng Celt nguyên thuỷ *kū < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwṓ.

Danh từ

sửa

ki  (số nhiều chas, or kon)

  1. Con chó.
    Ar c'hi zo o kousket amañ.
    Con chó đang ngủ ở đây.

Từ dẫn xuất

sửa

Biến đổi âm

sửa

Tiếng Cornwall

sửa
 
Wikipedia tiếng Cornwall có bài viết về:
 
Ki.

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Britton nguyên thuỷ *ki < tiếng Celt nguyên thuỷ *kū < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwṓ.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ki  (số nhiều keun)

  1. Con chó.

Từ dẫn xuất

sửa

Biến đổi âm

sửa

Tiếng Siraya

sửa

Liên từ

sửa

ki

  1. với.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ki

  1. cái sảo, cái sọt.