ki
Tiếng Breton
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Britton nguyên thuỷ *ki < tiếng Celt nguyên thuỷ *kū < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwṓ.
Danh từ
sửa- Con chó.
- Ar c'hi zo o kousket amañ.
- Con chó đang ngủ ở đây.
Từ dẫn xuất
sửaBiến đổi âm
sửaTiếng Cornwall
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Britton nguyên thuỷ *ki < tiếng Celt nguyên thuỷ *kū < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwṓ.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaki gđ (số nhiều keun)
- Con chó.
Từ dẫn xuất
sửaBiến đổi âm
sửa Biến đổi âm của ki
Biến đổi phụ âm tiếng Cornwall | |||||
---|---|---|---|---|---|
gốc | mềm | bật hơi | cứng | pha trộn | pha trộn sau 'th |
ki | gi | hi | không thay đổi | không thay đổi | không thay đổi |
Tiếng Siraya
sửaLiên từ
sửaki
- với.
Tham khảo
sửa- Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ki˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ki˦˥]
Danh từ
sửaki