ki
Tiếng Breton sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Britton nguyên thuỷ *ki < tiếng Celt nguyên thuỷ *kū < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwṓ.
Danh từ sửa
- Con chó.
- Ar c'hi zo o kousket amañ.
- Con chó đang ngủ ở đây.
Từ dẫn xuất sửa
Biến đổi âm sửa
Tiếng Cornwall sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Britton nguyên thuỷ *ki < tiếng Celt nguyên thuỷ *kū < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwṓ.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ki gđ (số nhiều keun)
- Con chó.
Từ dẫn xuất sửa
Biến đổi âm sửa
Biến đổi âm của ki
Biến đổi phụ âm tiếng Cornwall | |||||
---|---|---|---|---|---|
gốc | mềm | bật hơi | cứng | pha trộn | pha trộn sau 'th |
ki | gi | hi | không thay đổi | không thay đổi | không thay đổi |
Tiếng Tày sửa
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ki˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ki˦˥]
Danh từ sửa
ki