- Tiếng Afar: gadda ge
- Tiếng Afrikaans: dankie
- Tiếng Albani: faleminderit
- Tiếng Ả Rập: شكرًا (šúkran)
- Tiếng Armenia: շնորհակալ եմ (šnorhagal yem)
- Tiếng Basque: eskerrik asko
- Tiếng Bulgari: благодаря (blagodaria)
- Tiếng Bengal: ধনবাদ (dhonnobad)
- Tiếng Catalan: gràcies, moltes gràcies, mercès
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Croatia: hvala
- Tiếng Séc: děkuji
- Tiếng Đan Mạch: tak
- Tiếng Hà Lan: dank u, dank je, dankjewel, bedankt
- Tiếng Anh: thank you, cheers, thanks, thank you very much, thanks a lot, ta, thanks a bunch, thanks a million, much obliged
- Quốc tế ngữ: dankon, mi dankas
- Tiếng Estonia: aitäh
- Tiếng Fiji: vinaka
- Bản mẫu:fil: salamat
- Tiếng Phần Lan: kiitos
- Tiếng Pháp: merci
- Tiếng Gruzia: მადლობთ (madlobt‘)
- Tiếng Đức: danke, danke schön, vielen Dank
- Bản mẫu:gil: ko rabwa, kam rabwa cho nhiều người
- Tiếng Hy Lạp: ευχαριστώ (efkharistó) số ít, ευχαριστούμε (efkharistoúme) số nhiều
- Tiếng Hawaii: mahalo
- Tiếng Do Thái: תודה (tóda)
- Tiếng Hindi: धन्यवाद (dhanyavād)
- Tiếng Hungary: köszönöm
- Tiếng Iceland: takk
- Tiếng Indonesia: terimakasih, terima kasih, makasih thân mật
- Tiếng Ireland: go raibh maith agat cho một người, go raibh maith agaibh cho nhiều người
- Tiếng Ý: grazie
|