tak
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tak | taket |
Số nhiều | tak | taka, takene |
tak gđ
- Mái nhà, nóc nhà. Trần nhà.
- Tenn på lyset i taket!
- å klatre opp på taket
- Jubelen stod i taket. — Sự vui mừng, nỗi hân hoan lên đến tột đỉnh.
- å hoppe i taket av glede — Nhảy cẩng lên vì sung sướng.
- å ha tak over hodet — Có nơi nương náu (nhà ở).
- høyt under taket — Có tư tưởng phóng khoáng.
- å sette tak på noe — Đặt giới hạn cho việc gì.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) takrenne gđc: Máng xối.
- (1) takskjegg gđ: Phần mái nhà che hàng hiên.
- (1) takstein gđ: Ngói lợp nhà.
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tak | taket |
Số nhiều | tak | taka, takene |
tak gđ
- Sự cầm, nắm, bắt, chụp, thộp.
- Han grep tak i armen min.
- å få tak i noen — Bắt liên lạc với ai.
- å få tak i noe — Tìm kiếm, tìm ra việc gì.
- å få taket på noe — Hiểu rõ, am tường việc gì.
Tham khảo
sửa- "tak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Beja
sửaDanh từ
sửatak