Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tak taket
Số nhiều tak taka, takene

tak

  1. Mái nhà, nóc nhà. Trần nhà.
    Tenn på lyset i taket!
    å klatre opp på taket
    Jubelen stod i taket. — Sự vui mừng, nỗi hân hoan lên đến tột đỉnh.
    å hoppe i taket av glede — Nhảy cẩng lên vì sung sướng.
    å ha tak over hodet — Có nơi nương náu (nhà ở).
    høyt under taket — Có tư tưởng phóng khoáng.
    å sette tak på noe — Đặt giới hạn cho việc gì.

Từ dẫn xuất sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tak taket
Số nhiều tak taka, takene

tak

  1. Sự cầm, nắm, bắt, chụp, thộp.
    Han grep tak i armen min.
    å få  tak i noen — Bắt liên lạc với ai.
    å få  tak i noe — Tìm kiếm, tìm ra việc gì.
    å få taket på noe — Hiểu rõ, am tường việc gì.

Tham khảo sửa

Tiếng Beja sửa

Danh từ sửa

tak

  1. đàn ông.