takk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | takk | takk a, takken |
Số nhiều | — | — |
takk gđc
- Sự, lời cám ơn.
- Han fikk ingen takk for gaven!
- Mange takk! — Cám ơn nhiều lắm!
- Takk skal du ha! — Cám ơn anh (chị)!
- å si takk for seg — Chào giã biệt.
- Takk for sist! — Cám ơn cho buổi gặp gỡ lần trước!
- Takk for maten! — Cám ơn về bữa ăn!
- å si takk og farvel til noe — Giã từ, vĩnh biệt việc gì.
- Takk og pris! — Tạ ơn Thượng Đế!
- å ta til takke med noe — Thõa mãn với việc gì.
Tham khảo
sửa- "takk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)