Xem thêm: dankeschön Dankeschön

Tiếng Đức

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Thán từ

sửa

danke schön

  1. Cám ơn rất nhiều.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Xem thêm

sửa