Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh gratia, dùng trong cụm từ gratias agere.

Thán từ

sửa

¡gracias!

  1. Cám ơn.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa

gracias gc số nhiều

  1. Lời cám ơn.
    el día de acción de gracias — Ngày Tạ ơn
    dar las gracias — cám ơn

gracias

  1. Dạng số nhiều của gracia.

Từ liên hệ

sửa