хвала
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хвала
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvalá |
khoa học | xvala |
Anh | khvala |
Đức | chwala |
Việt | khvala |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=хвал}} хвала gc
- (Lời, sự) Khen, khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương.
- хвала и честь ему за то, чтоююю — khen ngợi va biểu dương anh ấy vì đã...
Tham khảo
sửa- "хвала", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)