bright
Tiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
occasion | enemy | perfect | hạng 730: bright | scarcely | Paris | expression |
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɑɪt/
Hoa Kỳ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ beorht.
Tính từ
sửabright (so sánh hơn brighter, so sánh nhất brightest) /ˈbrɑɪt/
- Sáng, sáng chói.
- bright sunshine — mặt trời sáng chói
- Tươi.
- bright red — đỏ tươi
- Sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ.
- a bright force — khuôn mặt sáng sủa
- a bright smile — nụ cười rạng rỡ
- bright eyes — cặp mắt sáng ngời
- a bright future — tương lai rực rỡ
- (Thường mỉa mai) Sánh dạ, thông minh, nhanh trí.
- a bright boy — một đứa bé sáng dạ
- Vui tươi.
- Lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn.
Thành ngữ
sửa- to look on the bright side of everything: Xem Side
Phó từ
sửabright /ˈbrɑɪt/
Danh từ
sửabright (số nhiều brights) /ˈbrɑɪt/
- Loại chổi sơn dầu hay acrylic có sắt bịt đầu (ferrule) dài và đầu lông tẹt, thon thon.
- (Từ mới, nghĩa mới) Những loại người vô thần hay không mê tín.
- Brights movement — phong trào Brights
Tham khảo
sửa- "bright", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)