Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ferrule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛr.əl/
Hoa Kỳ
[ˈfɛr.əl]
Danh từ
sửa
ferrule
(
số nhiều
ferrules
)
/ˈfɛr.əl/
Sắt
bịt
đầu
, sắt bịt đầu
ống
.
Vòng
sắt
đệm
, vòng sắt
nối
.
Tham khảo
sửa
"
ferrule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)