Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.əl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ferrule (số nhiều ferrules) /ˈfɛr.əl/

  1. Sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống.
  2. Vòng sắt đệm, vòng sắt nối.

Tham khảo

sửa