lanh lợi
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lajŋ˧˧ lə̰ːʔj˨˩ | lan˧˥ lə̰ːj˨˨ | lan˧˧ ləːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lajŋ˧˥ ləːj˨˨ | lajŋ˧˥ lə̰ːj˨˨ | lajŋ˧˥˧ lə̰ːj˨˨ |
Tính từSửa đổi
lanh lợi
- Nhanh nhẹn, sắc sảo.
- cặp mắt lanh lợi
- thông minh lanh lợi
Đồng nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Lanh lợi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam