Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsprɛ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

expression /ɪk.ˈsprɛ.ʃən/

  1. Sự vắt, sự ép, sự bóp.
  2. Sự biểu lộ (tình cảm... ), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật... ); sự diễn đạt (ý nghĩ... ).
    to read with expression — đọc diễn cảm
    to give expression to one's feelings — biểu lộ tình cảm
  3. Nét, vẻ (mặt... ); giọng (nói... ).
  4. Thành ngữ, từ ngữ.
  5. (Toán học) Biểu thức.
  6. (Y học) Sự ấn (cho thai ra).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spʁɛ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
expression
/ɛk.spʁɛ.sjɔ̃/
expressions
/ɛk.spʁe.sjɔ̃/

expression gc /ɛk.spʁɛ.sjɔ̃/

  1. Sự phát biểu, sự biểu lộ; sự biểu hiện.
    Expression de la joie — sự biểu lộ vui mừng
  2. Vẻ, sắc mặt.
    Expression sévère — vẻ nghiêm
  3. Ý vị.
    Chanter avec expression — hát có ý vị
  4. Từ ngữ; thành ngữ.
  5. (Toán học) Biểu thức.
    Expression algébrique — biểu thức đại số
    Expression imaginaire — biểu thức ảo
    Expression complexe — biểu thức phức hợp
    Expression équivalente — biểu thức tương đương
    Expression réductible — biểu thức rút gọn được, biểu thức khả qui
    Expression irréductible — biểu thức không rút gọn được, biểu thức bất khả qui
    Expression rationnelle — biểu thức hữu tỉ
    Expression irrationnelle — biểu thức vô tỉ
    Expression numérique — biểu thức bằng số
  6. (Y học) Sự nặn.
    Expression placentaire — sự nặn nhau
    au-dessus de toute expression — không lời nào nói hết được; hết sức
    réduire à sa plus simple expression — rút lại dưới hình thức đơn giản nhất

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa