Tiếng ViệtSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

Phiên âm Hán-Việt của 活潑.

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔt˨˩ ɓaːt˧˥hwa̰ːk˨˨ ɓa̰ːk˩˧hwaːk˨˩˨ ɓaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwat˨˨ ɓaːt˩˩hwa̰t˨˨ ɓaːt˩˩hwa̰t˨˨ ɓa̰ːt˩˧

Tính từSửa đổi

hoạt bát

  1. Lanh lợi trong nói năng, ứng đáp, nhanh nhẹn trong cử chỉ, động tác.
    Ăn nói hoạt bát.
    Cử chỉ hoạt bát.
    Một thanh niên hoạt bát.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi