Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoạt bát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
活潑
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̰ːʔt
˨˩
ɓaːt
˧˥
hwa̰ːk
˨˨
ɓa̰ːk
˩˧
hwaːk
˨˩˨
ɓaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwat
˨˨
ɓaːt
˩˩
hwa̰t
˨˨
ɓaːt
˩˩
hwa̰t
˨˨
ɓa̰ːt
˩˧
Tính từ
sửa
hoạt
bát
Lanh lợi
trong
nói năng
,
ứng đáp
,
nhanh nhẹn
trong
cử chỉ
,
động tác
.
Ăn nói
hoạt bát
.
Cử chỉ
hoạt bát
.
Một thanh niên
hoạt bát
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
vivacious
Tham khảo
sửa
"
hoạt bát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)