Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

scarcely

  1. Vừa vặn, vừa mới.
    I had scarcely arrived when I was told was told to go back — tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về
  2. Chắc chắn là không, không.
    he can scarcely have said so — chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế
    I scarcely know what to say — tôi không biết nói cái gì bây giờ

Tham khảo

sửa