Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkrɪ.lɪk/

Tính từ

sửa

acrylic /ə.ˈkrɪ.lɪk/

  1. (Hóa) Acrylic.

Danh từ

sửa

acrylic /ə.ˈkrɪ.lɪk/

  1. Sợi acrylic.

Tham khảo

sửa