Tiếng Anh sửa

 
bread

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

bread ngoại động từ /ˈbrɛd/

  1. Đâm thủng.
  2. (Quân sự) Chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

bread nội động từ /ˈbrɛd/

  1. Nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi).

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

bread /ˈbrɛd/

  1. Bánh mì.
    a loaf of bread — ổ bánh mì
  2. (Nghĩa bóng) Miếng ăn, kế sinh nhai.
    daily bread — miếng ăn hàng ngày

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa