Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhàn rỗi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
nhàn rỗi
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ːn
˨˩
zoʔoj
˧˥
ɲaːŋ
˧˧
ʐoj
˧˩˨
ɲaːŋ
˨˩
ɹoj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaːn
˧˧
ɹo̰j
˩˧
ɲaːn
˧˧
ɹoj
˧˩
ɲaːn
˧˧
ɹo̰j
˨˨
Tính từ
sửa
nhàn rỗi
Thong thả
,
rỗi rãi
, không
bận rộn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhàn rỗi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)