breaded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɛ.dəd/
Động từ
sửabreaded
Chia động từ
sửabread
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bread | |||||
Phân từ hiện tại | breading | |||||
Phân từ quá khứ | breaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bread | bread hoặc breadest¹ | breads hoặc breadeth¹ | bread | bread | bread |
Quá khứ | breaded | breaded hoặc breadedst¹ | breaded | breaded | breaded | breaded |
Tương lai | will/shall² bread | will/shall bread hoặc wilt/shalt¹ bread | will/shall bread | will/shall bread | will/shall bread | will/shall bread |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bread | bread hoặc breadest¹ | bread | bread | bread | bread |
Quá khứ | breaded | breaded | breaded | breaded | breaded | breaded |
Tương lai | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread | were to bread hoặc should bread |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bread | — | let’s bread | bread | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửabreaded /ˈbrɛ.dəd/
Tham khảo
sửa- "breaded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)