Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 充足.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suŋ˧˧ tuk˧˥ʂuŋ˧˥ tṵk˩˧ʂuŋ˧˧ tuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˧˥ tuk˩˩ʂuŋ˧˥˧ tṵk˩˧

Tính từ

sửa

sung túc

  1. Đầy đủ về vật chất.
    Đời sống sung túc.

Tham khảo

sửa