blast
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblæst/
Hoa Kỳ | [ˈblæst] |
Danh từ
sửablast /ˈblæst/
- Luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom... ).
- Tiếng kèn.
- the blast of a trumpet — tiếng kèn trompet
- Sự nổ (mìn).
Ngoại động từ
sửablast ngoại động từ /ˈblæst/
- Làm tàn, làm khô héo, làm thui chột.
- frost blasts buds — sương giá làm thui chột nụ cây
- Làm nổ tung, phá (bằng mìn).
- Phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch... ); làm mất danh dự.
- Gây hoạ; nguyền rủa.
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửablast
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blast | |||||
Phân từ hiện tại | blasting | |||||
Phân từ quá khứ | blasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blast | blast hoặc blastest¹ | blasts hoặc blasteth¹ | blast | blast | blast |
Quá khứ | blasted | blasted hoặc blastedst¹ | blasted | blasted | blasted | blasted |
Tương lai | will/shall² blast | will/shall blast hoặc wilt/shalt¹ blast | will/shall blast | will/shall blast | will/shall blast | will/shall blast |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blast | blast hoặc blastest¹ | blast | blast | blast | blast |
Quá khứ | blasted | blasted | blasted | blasted | blasted | blasted |
Tương lai | were to blast hoặc should blast | were to blast hoặc should blast | were to blast hoặc should blast | were to blast hoặc should blast | were to blast hoặc should blast | were to blast hoặc should blast |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blast | — | let’s blast | blast | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "blast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)