Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblæs.tiɳ/

Động từ

sửa

blasting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của blast.

Danh từ

sửa

blasting (số nhiều blastings)

  1. Sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ.
  2. Sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ... ).

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa