Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blasting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈblæs.tiɳ/
Động từ
sửa
blasting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
blast
.
Danh từ
sửa
blasting
(
số nhiều
blastings
)
Sự làm
nổ tung
, sự
phá
bằng
thuốc nổ
.
Sự làm
tan vỡ
(hy vọng, cơ đồ... ).
Từ đảo chữ
sửa
batlings
,
stabling
,
tablings
Tham khảo
sửa
"
blasting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)