alien
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪ.li.ən/
Hoa Kỳ | [ˈeɪ.li.ən] |
Tính từ
sửaalien /ˈeɪ.li.ən/
- (Thuộc) Nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác.
- alien customs — những phong tục nước ngoài
- Alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình.
- their way of thingking is alien from ours — cách suy nghĩ của họ khác với suy nghĩ của chúng ta
- that question is alien to our subject — câu hỏi đó không có quan hệ gì với vấn đề của chúng ta
- Alien to trái với, ngược với.
- it's alien to my thoughts — cái đó trái với những ý nghĩ của tôi
Danh từ
sửaalien /ˈeɪ.li.ən/
- Người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ.
- Người nước ngoài, ngoại kiều.
- Người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...
Ngoại động từ
sửaalien ngoại động từ /ˈeɪ.li.ən/
- (Thơ ca) Làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra.
- to alien someone from his friends — làm cho bạn bè xa lánh ai
- (Pháp lý) Chuyển nhượng (tài sản... ).
Chia động từ
sửaalien
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to alien | |||||
Phân từ hiện tại | aliening | |||||
Phân từ quá khứ | aliened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | alien | alien hoặc alienest¹ | aliens hoặc alieneth¹ | alien | alien | alien |
Quá khứ | aliened | aliened hoặc alienedst¹ | aliened | aliened | aliened | aliened |
Tương lai | will/shall² alien | will/shall alien hoặc wilt/shalt¹ alien | will/shall alien | will/shall alien | will/shall alien | will/shall alien |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | alien | alien hoặc alienest¹ | alien | alien | alien | alien |
Quá khứ | aliened | aliened | aliened | aliened | aliened | aliened |
Tương lai | were to alien hoặc should alien | were to alien hoặc should alien | were to alien hoặc should alien | were to alien hoặc should alien | were to alien hoặc should alien | were to alien hoặc should alien |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | alien | — | let’s alien | alien | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "alien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)