Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ khác +‎ biệt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːk˧˥ ɓiə̰ʔt˨˩kʰa̰ːk˩˧ ɓiə̰k˨˨kʰaːk˧˥ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːk˩˩ ɓiət˨˨xaːk˩˩ ɓiə̰t˨˨xa̰ːk˩˧ ɓiə̰t˨˨

Tính từ

sửa

khác biệt

  1. điểm không giống nhau.
    Hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt trong nhiều chi tiết.

Tham khảo

sửa