Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xaːj˧˧ ʨɨ̤˨˩kʰaːj˧˥ tʂɨ˧˧kʰaːj˧˧ tʂɨ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːj˧˥ tʂɨ˧˧xaːj˧˥˧ tʂɨ˧˧

Động từ

sửa

khai trừ

  1. Đưa ra ngoài một tổ chức.
    Anh ta đã bị khai trừ khỏi Đảng vì có quan hệ với địch.

Tham khảo

sửa