Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵŋ˧˩˧ tə̰ʔwk˨˩ʨuŋ˧˩˨ tə̰wk˨˨ʨuŋ˨˩˦ təwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuŋ˧˩ təwk˨˨ʨuŋ˧˩ tə̰wk˨˨ʨṵʔŋ˧˩ tə̰wk˨˨

Danh từ sửa

chủng tộc

  1. là nơi tổ tiên, nguồn gốc, cội nguồn của ai đó.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)