Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Quảng Lâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Quảng Lâm
(3 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Quảng Lâm”
Thể loại này chứa 98 trang sau, trên tổng số 98 trang.
A
ảy m'căn
ảy m'ru
B
bar
bẳn
bo
bom
C
căm
ch'rêng
ch'ưng
chà sô
chác
chau
chẩm bếp
chu
chụng
cô
D
d'du
dách
dạng guông
dầng đóts
dông
Đ
đến
điar
đing
đo
đoong
đoỏng k'lai
đơlr
H
ha
K
k'chiêm
k'lác
k'lếch
k'li
k'lơm
k'r'tốc
k'rpưng
kẳn đút
kelung
ken
kôn
kơl nư
L
l'mưi
lẩm bắt
lóp
lưng
M
m'ngặt
m'ni
ma
mar
meo
mots
môóc
N
ngai
ngay
ngảy m'ru
ngoi
ngơ ó
ngờ roi
nha
nor
nôl
O
ỏm bô
P
p'kăn
p'lê
p'răng
p'xinh
pợi nha
Q
quẩy m'căn
R
r'li
r'vai
ràng mang
răng
rợ om
rơt's
rứp
S
s'lãng
s'na
s'nẳng
s'niar
s'nưm
s'rêng
s'rưng
sản tác
sẳn
sặng mêng
sẩm đơl
sẩm oóc
soa
T
t'rác
t'tu
tail nu
tarô
ti
tot
tơ
trợ rêng
X
xáp
xi